
22Th4
Những trường hợp không được đơn phương ly hôn
Trong cuộc sống hôn nhân, không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra suôn sẻ. Khi mâu thuẫn trở nên gay gắt và không thể hàn gắn, ly hôn có thể là một giải pháp cuối cùng. Pháp luật Việt Nam tôn trọng quyền tự do ly hôn của công dân, tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối. Có những trường hợp cụ thể mà người chồng bị hạn chế quyền yêu cầu đơn phương ly hôn nhằm bảo vệ những đối tượng yếu thế hơn trong xã hội. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích những trường hợp không được đơn phương ly hôn, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Đơn phương ly hôn là gì?
Đơn phương ly hôn, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, là việc một bên vợ hoặc chồng chủ động nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết việc chấm dứt quan hệ hôn nhân khi không có sự đồng thuận của bên còn lại. Đây là một quyền hợp pháp, được quy định tại Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình, cho phép một người giải thoát khỏi một cuộc hôn nhân không hạnh phúc hoặc khi mục đích hôn nhân không còn đạt được. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng với “ly hôn thuận tình,” trong đó cả hai vợ chồng cùng đồng ý ly hôn và đã thỏa thuận được về các vấn đề liên quan đến con cái, tài sản và nghĩa vụ cấp dưỡng. Quyền đơn phương ly hôn, dù được pháp luật bảo vệ, vẫn có những giới hạn nhất định nhằm đảm bảo các giá trị đạo đức và nhân văn của xã hội, đặc biệt là bảo vệ phụ nữ và trẻ em.

Đơn phương ly hôn
Những trường hợp không được đơn phương ly hôn
Pháp luật Việt Nam, cụ thể tại khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình, quy định rõ ràng về những trường hợp mà người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương. Điều này xuất phát từ sự bảo vệ đặc biệt dành cho phụ nữ và trẻ em, những đối tượng thường chịu nhiều thiệt thòi hơn trong các vụ việc ly hôn. Hai trường hợp chính mà người chồng không được phép đơn phương ly hôn bao gồm:
- Trường hợp vợ đang có thai: Quy định này nhằm bảo vệ sức khỏe và tâm lý của người phụ nữ trong giai đoạn thai kỳ nhạy cảm, đồng thời đảm bảo sự phát triển bình thường của thai nhi. Pháp luật không cho phép người chồng gây thêm áp lực hoặc xáo trộn cuộc sống của vợ trong thời gian này bằng việc đơn phương yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân. Thời điểm “đang có thai” được tính từ khi người vợ thụ thai cho đến khi sinh con.
- Trường hợp vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Giai đoạn 12 tháng đầu đời của trẻ sơ sinh là vô cùng quan trọng cho sự phát triển toàn diện. Việc người mẹ trực tiếp chăm sóc và nuôi dưỡng trong giai đoạn này có ý nghĩa đặc biệt. Pháp luật không cho phép người chồng đơn phương ly hôn trong thời gian này để đảm bảo sự ổn định về mặt tình cảm và vật chất cho cả người mẹ và em bé. Quy định này thể hiện sự ưu tiên hàng đầu đối với lợi ích tốt nhất của trẻ em và bảo vệ tình mẫu tử thiêng liêng. Thời gian “nuôi con dưới 12 tháng tuổi” được tính từ ngày con được sinh ra. Tương tự như trường hợp vợ đang mang thai, quy định này chỉ áp dụng đối với người chồng, trong khi người vợ vẫn có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương nếu có căn cứ theo quy định của pháp luật.
Nhìn chung, các quy định hạn chế quyền đơn phương ly hôn của người chồng trong hai trường hợp trên thể hiện sự quan tâm sâu sắc của pháp luật đối với việc bảo vệ những đối tượng dễ bị tổn thương trong gia đình. Nó cũng phản ánh các giá trị đạo đức và nhân văn của xã hội, đặt sự ổn định và lợi ích của phụ nữ và trẻ em lên trên quyền tự do ly hôn tuyệt đối của một cá nhân.

Những trường hợp không được đơn phương ly hôn
Không có giấy tờ tùy thân của chồng hoặc vợ thì có ly hôn được không?
Việc có đầy đủ giấy tờ tùy thân hợp lệ là một yêu cầu cơ bản để Tòa án có thể thụ lý và giải quyết bất kỳ vụ việc dân sự nào, bao gồm cả ly hôn. Giấy tờ tùy thân, thường là Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu, là căn cứ để xác định nhân thân của các đương sự.
Trong trường hợp một trong hai bên (cả trong trường hợp đơn phương và thuận tình ly hôn) không có giấy tờ tùy thân, quy trình giải quyết sẽ phức tạp hơn nhưng không phải là không thể. Tòa án sẽ hướng dẫn các bên thực hiện các biện pháp để khắc phục tình trạng này:
- Xin cấp lại hoặc cấp mới giấy tờ tùy thân: Tòa án sẽ yêu cầu đương sự liên hệ với cơ quan công an có thẩm quyền để làm thủ tục cấp lại hoặc cấp mới CMND/CCCD.
- Sử dụng giấy tờ thay thế: Trong thời gian chờ cấp lại giấy tờ tùy thân, Tòa án có thể xem xét chấp nhận các giấy tờ khác có thể chứng minh nhân thân
- Trường hợp đặc biệt không thể xác định được thông tin: Nếu một trong hai bên đã bỏ đi, mất tích và không thể liên lạc được, dẫn đến việc không thể có được giấy tờ tùy thân, Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục theo quy định của pháp luật về thông báo tìm kiếm người vắng mặt tại nơi cư trú. Sau một thời gian nhất định theo luật định mà vẫn không có thông tin, Tòa án có thể tuyên bố người đó mất tích, tạo cơ sở pháp lý để giải quyết việc ly hôn.
Quan trọng nhất là các bên cần cung cấp thông tin trung thực và hợp tác với Tòa án trong quá trình xác minh nhân thân. Việc cố tình che giấu thông tin hoặc không cung cấp giấy tờ hợp lệ có thể kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.
Một số câu hỏi về đơn phương ly hôn
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến thủ tục đơn phương ly hôn:
Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương?
Thời gian giải quyết vụ án ly hôn đơn phương thường kéo dài hơn so với ly hôn thuận tình do quy trình tố tụng phức tạp hơn. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, thời gian giải quyết một vụ án ly hôn đơn phương bao gồm các giai đoạn chính sau:
- Thụ lý vụ án: Sau khi nhận đơn và hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo thụ lý vụ án trong vòng 05 ngày làm việc.
- Hòa giải: Tòa án tiến hành hòa giải giữa các đương sự. Thời gian hòa giải thường kéo dài khoảng 15 ngày, có thể gia hạn thêm theo quy định.
- Chuẩn bị xét xử: Đây là giai đoạn thu thập chứng cứ, lấy lời khai của đương sự và người làm chứng. Thời gian chuẩn bị xét xử tùy thuộc vào tính chất phức tạp của vụ án và khối lượng công việc của Tòa án. Trong trường hợp vụ án có tính chất phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài, thời gian này có thể được gia hạn thêm nhưng không quá 02 tháng.
- Xét xử sơ thẩm: Sau khi kết thúc giai đoạn chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử sơ thẩm
Thời gian thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự hợp tác của các bên, số lượng chứng cứ cần thu thập, và lịch làm việc của Tòa án.
Người bệnh tâm thần không được đơn phương ly hôn trong trường hợp nào?
Theo quy định tại Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình, người mất năng lực hành vi dân sự không có quyền yêu cầu ly hôn. Điều này có nghĩa là nếu một người (cả vợ hoặc chồng) bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác mà không thể nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, và đã được Tòa án ra quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, thì người đó không có quyền tự mình nộp đơn yêu cầu ly hôn đơn phương.
Mục đích của quy định này là để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người không có khả năng tự quyết định các vấn đề quan trọng của cuộc sống, tránh trường hợp họ bị lợi dụng hoặc đưa ra các quyết định không sáng suốt. Trong trường hợp người có vợ hoặc chồng bị mất năng lực hành vi dân sự, người giám hộ hợp pháp của người đó có quyền yêu cầu ly hôn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ.
Có được đơn phương ly hôn khi chồng thường xuyên bạo hành vợ?
Câu trả lời là Có. Hành vi bạo lực gia đình, đặc biệt là hành vi bạo hành thường xuyên gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của người vợ, là một trong những căn cứ quan trọng để người vợ có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Có được đơn phương ly hôn khi chồng thường xuyên bạo hành vợ?
Pháp luật lên án mạnh mẽ mọi hành vi bạo lực gia đình và coi đây là một trong những lý do chính đáng để chấm dứt quan hệ hôn nhân. Để chứng minh hành vi bạo hành, người vợ cần thu thập và cung cấp cho Tòa án các bằng chứng xác thực, ví dụ như:
- Biên bản xác nhận của cơ quan công an về các vụ bạo hành.
- Giấy chứng nhận thương tích do cơ sở y tế cấp.
- Lời khai của nhân chứng (người thân, hàng xóm,…).
- Hình ảnh, video ghi lại hành vi bạo lực (nếu có).
- Các tài liệu khác chứng minh hậu quả về tinh thần (ví dụ: hồ sơ điều trị tâm lý).
Việc cung cấp đầy đủ và thuyết phục các bằng chứng về hành vi bạo hành sẽ giúp Tòa án có cơ sở để chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương của người vợ, đồng thời có thể xem xét các biện pháp bảo vệ quyền lợi chính đáng của người bị bạo hành.
Dịch vụ giải quyết ly hôn đơn phương tại công ty luật TNHH Sài Gòn 48
Công ty luật TNHH Sài Gòn 48 là một công ty pháp lý uy tín với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Chúng tôi hiểu rằng thủ tục ly hôn đơn phương có thể gây ra nhiều khó khăn và căng thẳng cho khách hàng. Vì vậy, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện để hỗ trợ khách hàng giải quyết vụ việc một cách nhanh chóng, hiệu quả và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp.
Các dịch vụ giải quyết ly hôn đơn phương tại công ty luật TNHH Sài Gòn 48 bao gồm:
- Tư vấn pháp lý chuyên sâu: Luật sư của chúng tôi sẽ lắng nghe và phân tích tình huống cụ thể của bạn, cung cấp tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến ly hôn đơn phương, quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Soạn thảo hồ sơ ly hôn: Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn soạn thảo đơn ly hôn và các văn bản pháp lý cần thiết một cách chính xác và đầy đủ theo đúng quy định của pháp luật.
- Thu thập và củng cố chứng cứ: Luật sư của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thu thập các tài liệu, chứng cứ cần thiết để chứng minh yêu cầu ly hôn là có căn cứ và hợp pháp.
- Hỗ trợ giải quyết các vấn đề liên quan: Chúng tôi cũng hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình ly hôn như quyền nuôi con, chia tài sản chung, và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Với sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp từ công ty luật TNHH Sài Gòn 48, bạn có thể yên tâm rằng vụ việc ly hôn đơn phương của mình sẽ được giải quyết một cách thuận lợi và hiệu quả nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi qua:
CÔNG TY LUẬT SÀI GÒN 48
- Địa chỉ: 48 Nguyễn Huy Tự, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
- Hotline: 081.9490.333
- Mail: ctyluatsaigon@gmail.com
- Website: https://ctyluatsaigon.com/