Đóng

Tin tức

ly hôn với người nước ngoài

21Th12

Ly hôn với người nước ngoài

Việc ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam có những đặc thù riêng, phức tạp hơn so với việc ly hôn giữa hai công dân Việt Nam. Điều này là do sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và các quy định liên quan đến hôn nhân và gia đình giữa các quốc gia. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về dịch vụ tư vấn ly hôn này nhé!

Các trường hợp ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam

Ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam có thể xảy ra trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

Ly hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài :

Đây là trường hợp phổ biến nhất, khi một bên là công dân Việt Nam và bên kia là người nước ngoài. Quy trình ly hôn sẽ tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Ly hôn giữa người nước ngoài với nhau tại Việt Nam:

Trường hợp này xảy ra khi cả hai bên đều là người nước ngoài nhưng đang cư trú hoặc làm việc tại Việt Nam. Họ có thể yêu cầu Tòa án Việt Nam giải quyết ly hôn nếu có lý do chính đáng.

Ly hôn khi một bên đang ở nước ngoài:

Nếu một bên đang ở nước ngoài và không thể có mặt tại Việt Nam, họ có thể ủy quyền cho người đại diện hợp pháp tại Việt Nam để tham gia phiên tòa ly hôn.

Ly hôn có yếu tố nước ngoài khác:

Bao gồm các trường hợp khác như ly hôn giữa người Việt Nam và người không quốc tịch, hoặc ly hôn giữa người nước ngoài với nhau nhưng có tài sản hoặc con cái tại Việt Nam.

Thủ tục ly hôn với người nước ngoài

Ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam có thể phức tạp hơn so với các trường hợp ly hôn thông thường, nhưng vẫn có thể thực hiện được theo quy định của pháp luật.

Thủ tục ly hôn thuận tình với người nước ngoài

Dưới đây là các bước cơ bản để tiến hành ly hôn trong trường hợp này:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

– Đơn xin ly hôn hoặc Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (theo mẫu của Tòa án).

– Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn. Nếu mất bản chính, bạn cần nộp bản sao có xác nhận sao y bản chính của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

– Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu; Hộ khẩu (bản sao chứng thực).

– Bản sao Giấy khai sinh của con (nếu có con).

– Bản sao chứng thực chứng từ, tài liệu về quyền sở hữu tài sản (nếu có tranh chấp tài sản).

– Hồ sơ tài liệu chứng minh việc một bên đang ở nước ngoài (nếu có).

  1. Nộp hồ sơ:

Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bạn cư trú hoặc nơi cư trú cuối cùng của người nước ngoài tại Việt Nam.

  1. Thông báo và triệu tập:

Tòa án sẽ thông báo và triệu tập người nước ngoài theo địa chỉ đã cung cấp. Nếu không thể liên lạc được, Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục thông báo qua các phương tiện thông tin đại chúng.

  1. Xét xử vắng mặt:

Nếu người nước ngoài không thể có mặt tại phiên tòa và không có người đại diện hợp pháp, Tòa án có thể xét xử vắng mặt dựa trên các giấy tờ và bằng chứng đã nộp.

  1. Quyết định ly hôn:

Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra quyết định ly hôn. Quyết định này có hiệu lực pháp lý và được công nhận tại Việt Nam.

Thủ tục ly hôn với người nước ngoài

Thủ tục ly hôn đơn phương với người nước ngoài

Thủ tục ly hôn đơn phương với người nước ngoài có quy trình khá giống với ly hôn thuận tình nhưng cũng có  những điểm khác biệt quan trọng.

Ly hôn đơn phương

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của Tòa án).
    • Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn.
    • Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu; Hộ khẩu (bản sao chứng thực).
    • Bản sao Giấy khai sinh của con (nếu có con).
    • Bản sao chứng thực chứng từ, tài liệu về quyền sở hữu tài sản (nếu có tranh chấp tài sản).
    • Hồ sơ tài liệu chứng minh việc một bên đang ở nước ngoài (nếu có).
  2. Nộp hồ sơ: Tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bạn cư trú hoặc nơi cư trú cuối cùng của người nước ngoài tại Việt Nam.
  3. Thông báo và triệu tập: Tòa án sẽ thông báo và triệu tập người nước ngoài theo địa chỉ đã cung cấp. Nếu không thể liên lạc được, Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục thông báo qua các phương tiện thông tin đại chúng.
  4. Xét xử vắng mặt: Nếu người nước ngoài không thể có mặt tại phiên tòa và không có người đại diện hợp pháp, Tòa án có thể xét xử vắng mặt dựa trên các giấy tờ và bằng chứng đã nộp.
  5. Quyết định ly hôn: Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra quyết định ly hôn. Quyết định này có hiệu lực pháp lý và được công nhận tại Việt Nam.

Điểm khác biệt chính

  • Người khởi kiện: Trong ly hôn đơn phương, chỉ một bên yêu cầu ly hôn. Trong ly hôn thuận tình, cả hai bên đều đồng ý ly hôn và cùng nộp đơn yêu cầu.
  • Thời gian giải quyết: Thủ tục ly hôn thuận tình thường nhanh hơn so với ly hôn đơn phương do không có tranh chấp giữa các bên.
  • Sự đồng thuận: Ly hôn thuận tình yêu cầu sự đồng thuận của cả hai bên về việc ly hôn, quyền nuôi con và chia tài sản. Trong khi đó, ly hôn đơn phương có thể xảy ra khi một bên không đồng ý ly hôn hoặc có tranh chấp về quyền nuôi con và chia tài sản.

Quyền nuôi con khi ly hôn với người nước ngoài

Quyền nuôi con khi ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc bảo vệ lợi ích tốt nhất của trẻ em. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng mà Tòa án sẽ xem xét khi quyết định giao quyền nuôi con:

  • Mối quan hệ giữa con và từng người phụ huynh: Tòa án sẽ xem xét mối quan hệ tình cảm, sự gắn bó giữa con và từng người phụ huynh.
  • Điều kiện sống và môi trường nuôi dạy: Tòa án sẽ đánh giá điều kiện sống, môi trường nuôi dạy của từng bên để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.
  • Sức khỏe của con và từng người phụ huynh:  Tình trạng sức khỏe của con và khả năng chăm sóc của từng người phụ huynh cũng là yếu tố quan trọng.
  • Nguyện vọng của con: Nếu con đủ tuổi và có khả năng nhận thức, Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con về việc muốn sống với ai.
  • Các yếu tố pháp lý quốc tế: Trong trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài, Tòa án sẽ phải đối mặt với các yếu tố pháp lý quốc tế, như hiệp định và luật pháp của các quốc gia liên quan.

Quyền nuôi con sau ly hôn sẽ được quyết định dựa trên nguyên tắc bảo vệ lợi ích tốt nhất của trẻ em, không phân biệt quốc tịch của các bên.

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn với người nước ngoài

Khi ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam, việc chia tài sản sẽ tuân theo các nguyên tắc sau:

  1. Nguyên tắc thỏa thuận:

Nếu hai bên có thỏa thuận về việc chia tài sản, Tòa án sẽ tôn trọng và công nhận thỏa thuận đó. Thỏa thuận này phải đảm bảo không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

  1. Nguyên tắc công bằng:

Nếu không có thỏa thuận, Tòa án sẽ phân chia tài sản dựa trên nguyên tắc công bằng, xem xét đến các yếu tố như công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung, hoàn cảnh gia đình, và nhu cầu của mỗi bên.

  1. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên:

Tòa án sẽ xem xét bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên, đặc biệt là quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.

  1. Nguyên tắc tài sản riêng:

Tài sản riêng của mỗi bên sẽ không bị chia. Tài sản riêng bao gồm tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, và tài sản được chia riêng theo thỏa thuận.

  1. Nguyên tắc tài sản chung:

Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố như công sức đóng góp của mỗi bên, hoàn cảnh gia đình, và nhu cầu của mỗi bên.

  1. Nguyên tắc tài sản ở nước ngoài:

Nếu tài sản là bất động sản ở nước ngoài, việc giải quyết sẽ tuân theo pháp luật của nước nơi có bất động sản đó.

Những nguyên tắc này giúp đảm bảo việc chia tài sản khi ly hôn với người nước ngoài được thực hiện một cách công bằng và hợp lý.

Chi phí ly hôn với người nước ngoài

Chi phí ly hôn với người nước ngoài tại Việt Nam có thể bao gồm các khoản sau:

  1. Án phí sơ thẩm:  Theo quy định, án phí sơ thẩm cho các vụ án ly hôn không có giá ngạch là 300.000 đồng. Nếu có tranh chấp về tài sản, án phí sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản tranh chấp.
  2. Án phí phúc thẩm: Nếu có kháng cáo, án phí phúc thẩm cũng là 300.000 đồng.
  3. Chi phí dịch thuật và công chứng:  Nếu các giấy tờ liên quan đến ly hôn cần dịch thuật và công chứng, bạn sẽ phải trả thêm chi phí cho dịch vụ này.
  4. Chi phí ủy thác tư pháp: Nếu cần gửi tài liệu hoặc thông báo ra nước ngoài, bạn sẽ phải trả chi phí ủy thác tư pháp.
  5. Chi phí luật sư: Nếu bạn thuê luật sư để tư vấn và đại diện trong quá trình ly hôn, bạn sẽ phải trả phí dịch vụ luật sư. Chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng công ty luật và mức độ phức tạp của vụ việc.

>>>> Xem thêm: Dịch vụ tư vấn ly hôn quận 1

Tư vấn ly hôn với người nước ngoài uy tín tại Công ty Luật Sài Gòn 48

Công ty Luật Sài Gòn 48 tự hào mang đến dịch vụ tư vấn ly hôn với người nước ngoài uy tín và chuyên nghiệp. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Cty luật sài gòn 48 đã có hơn 10 năm kinh nghiệm giải quyết các vụ ly hôn khó, phức tạp, chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng trong mọi tình huống pháp lý phức tạp. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn pháp lý chi tiết:Cung cấp các giải pháp pháp lý toàn diện, giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình ly hôn.
  • Hỗ trợ thủ tục ly hôn: Đại diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vụ án ly hôn với người nước ngoài, đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng và đúng pháp luật.
  • Giải quyết tranh chấp: Hỗ trợ khách hàng giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề khác một cách hiệu quả.
  • Tư vấn tâm lý: Đồng hành cùng khách hàng trong giai đoạn khó khăn, giúp họ vượt qua những áp lực tâm lý và tìm ra hướng đi tốt nhất cho tương lai.

Hãy đến với Công ty Luật Sài Gòn 48 để trải nghiệm dịch vụ tư vấn ly hôn với người nước ngoài uy tín và chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường bảo vệ quyền lợi và công lý.

Gọi ngay: 081.9490.333