
19Th11
Thủ tục ly hôn với người mất tích: Hướng dẫn pháp lý toàn diện
Hôn nhân là một hợp đồng pháp lý dựa trên sự tự nguyện và chung sống. Tuy nhiên, cuộc sống luôn chứa đựng những biến cố không ngờ, và một trong những tình huống pháp lý phức tạp và đau lòng nhất là khi một người vợ hoặc chồng bị tuyên bố mất tích hoặc mất tích thực tế. Tình trạng này không chỉ gây ra gánh nặng tâm lý mà còn làm đình trệ mọi vấn đề pháp lý, từ tài sản đến quyền nuôi con.
Liệu pháp luật có cho phép một người được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân khi người bạn đời bỗng dưng biến mất? Thủ tục ly hôn với người mất tích diễn ra như thế nào? Tìm hiểu ngay bài viết này!
Có được ly hôn khi vợ/chồng mất tích không?
Câu trả lời chắc chắn là CÓ. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người còn lại khi người bạn đời vắng mặt trong thời gian dài.
Tuy nhiên, thủ tục ly hôn trong trường hợp này không đơn giản như ly hôn thuận tình hay ly hôn đơn phương thông thường.

Một người được coi là mất tích khi nào?
Trước khi có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn, bạn phải làm rõ tình trạng pháp lý của người bạn đời. Người đó phải được Tòa án ra Quyết định tuyên bố mất tích theo quy định của Bộ luật Dân sự.
Một người có thể bị Tòa án tuyên bố mất tích khi thỏa mãn hai điều kiện sau:
- Vắng mặt liên tục: Người đó vắng mặt tại nơi cư trú trong thời gian hai (02) năm liền trở lên.
- Thiếu thông tin xác thực: Không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết, mặc dù đã áp dụng đầy đủ các biện pháp thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật.
Lưu ý quan trọng: Khoảng thời gian 02 năm này được tính kể từ ngày đầu tiên có tin tức cuối cùng về người đó. Nếu không có ngày chính xác, khoảng thời gian này sẽ được tính từ ngày đầu tiên của tháng liền sau tháng có tin tức cuối cùng; hoặc từ ngày đầu tiên của năm liền sau năm có tin tức cuối cùng.
Người có quyền, lợi ích liên quan (là người vợ/chồng) có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân cấp Khu vực nơi người đó cư trú cuối cùng để Tòa án ra quyết định tuyên bố mất tích. Tòa án sẽ thông báo công khai trên phương tiện thông tin đại chúng trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 03 tháng) để tìm kiếm. Sau khi hết thời hạn thông báo mà vẫn không có tin tức, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố một người mất tích.
Chỉ sau khi có quyết định này, bạn mới có đủ cơ sở pháp lý để tiến hành bước ly hôn.
Quyền ly hôn khi vợ/chồng mất tích
Căn cứ pháp lý về ly hôn
Luật Hôn nhân và Gia đình cho phép người vợ hoặc chồng được ly hôn khi người kia đã bị Tòa án tuyên bố mất tích. Cụ thể:
“Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.”

Quyền ly hôn khi vợ/chồng mất tích
Ý nghĩa của quy định này:
- Loại trừ Hòa giải: Đây là một trường hợp đặc biệt, khi Tòa án đã có Quyết định tuyên bố mất tích, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn mà không cần tiến hành thủ tục hòa giải (vì một bên không thể tham gia hòa giải).
- Không cần chứng minh mức độ trầm trọng: Khác với ly hôn đơn phương thông thường (phải chứng minh hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng), trong trường hợp này, việc người bạn đời bị tuyên bố mất tích đã tự động được xem là căn cứ vững chắc để chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Tóm lại: Quyền ly hôn là quyền đương nhiên của người vợ/chồng còn lại một khi người bạn đời đã được Tòa án tuyên bố mất tích hợp pháp.
Chia tài sản khi một bên vợ hoặc chồng mất tích
1. Quản lý tài sản của người bị tuyên bố mất tích
Trước khi ly hôn, tài sản của người mất tích đã được Tòa án giao cho người quản lý tài sản. Người quản lý tài sản có thể là người vợ/chồng còn lại hoặc người khác do Tòa án chỉ định.
- Nhiệm vụ của người quản lý: Bảo quản tài sản, thanh toán các nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản, và thực hiện các giao dịch cần thiết để duy trì giá trị tài sản.
- Mục đích: Đảm bảo tài sản không bị thất thoát trong thời gian người đó vắng mặt.
2. Nguyên tắc phân chia tài sản trong vụ án ly hôn
Khi Tòa án giải quyết ly hôn, vấn đề tài sản sẽ được xử lý như sau:
A. Tài sản riêng của người mất tích
- Tài sản riêng của người mất tích sẽ được tiếp tục giao cho người quản lý tài sản (có thể là người vợ/chồng cũ, hoặc người khác) cho đến khi người mất tích trở về hoặc được Tòa án tuyên bố là đã chết.
- Người vợ/chồng đã ly hôn không có quyền đòi chia tài sản riêng của người mất tích.
B. Tài sản chung của vợ chồng
- Tài sản chung sẽ được phân chia theo nguyên tắc của ly hôn sau khi đã thanh toán các nghĩa vụ chung.
- Nguyên tắc chia đôi: Tài sản chung thường được chia theo tỷ lệ bằng nhau (50/50), nhưng Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như:
- Hoàn cảnh của gia đình: Đặc biệt là người vợ/chồng còn lại phải nuôi con và đối mặt với gánh nặng tài chính do sự vắng mặt của người kia.
- Công sức đóng góp: Công sức của người vợ/chồng trong việc chăm sóc gia đình, duy trì, tạo lập tài sản trong thời gian người kia mất tích.
- Phần tài sản của người mất tích: Phần tài sản chung được chia cho người mất tích (ví dụ: 50% tài sản chung) sẽ được giao cho người quản lý tài sản tiếp tục quản lý theo quy định của Bộ luật Dân sự.
Thủ tục ly hôn khi vợ/chồng mất tích
Toàn bộ quy trình giải quyết vụ án ly hôn với người mất tích là một quá trình tố tụng kép, bao gồm hai giai đoạn chính:

Thủ tục ly hôn khi vợ/chồng mất tích
Giai đoạn 1: Tuyên bố người mất tích
Giai đoạn này được thực hiện theo thủ tục yêu cầu việc dân sự.
- Nơi nộp đơn: Tòa án nhân dân cấp Khu vực nơi người bị yêu cầu tuyên bố mất tích cư trú cuối cùng.
- Hồ sơ:
- Đơn yêu cầu Tuyên bố một người mất tích.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ (Giấy đăng ký kết hôn).
- Tài liệu chứng minh sự vắng mặt và nỗ lực tìm kiếm (đơn trình báo công an, thông báo tìm người trên các phương tiện truyền thông, xác nhận của chính quyền địa phương, lời khai nhân chứng).
- Quy trình:
- Tòa án thụ lý, thông báo công khai tìm kiếm người mất tích trên các phương tiện thông tin đại chúng trong 03 tháng.
- Sau 03 tháng, nếu không có tin tức xác thực, Tòa án sẽ mở phiên họp xét đơn yêu cầu và ra Quyết định tuyên bố người đó mất tích.
Giai đoạn 2: Yêu cầu Ly hôn
Giai đoạn này được thực hiện theo thủ tục vụ án dân sự về Hôn nhân và Gia đình.
- Nơi nộp đơn: Tòa án nhân dân cấp Khu vực nơi bạn đang cư trú (hoặc nơi người mất tích cư trú cuối cùng).
- Hồ sơ:
- Đơn xin ly hôn (đơn phương).
- Giấy đăng ký kết hôn (bản chính).
- Giấy khai sinh của các con (bản sao công chứng).
- Quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án (là chứng cứ bắt buộc).
- Các giấy tờ liên quan đến tài sản (nếu có yêu cầu chia tài sản).
- Quy trình giải quyết:
- Tòa án thụ lý, gửi thông báo cho người quản lý tài sản (nếu không phải là bạn).
- Không tiến hành hòa giải: Do người chồng/vợ đã bị tuyên bố mất tích, Tòa án sẽ bỏ qua thủ tục hòa giải bắt buộc.
- Xét xử và Ra quyết định: Tòa án sẽ mở phiên tòa (chỉ có sự tham gia của bạn và người quản lý tài sản, nếu cần). Căn cứ vào Quyết định tuyên bố mất tích, Tòa án sẽ ra Bản án ly hôn, giải quyết các vấn đề về con cái (giao con cho bạn nuôi dưỡng) và phân chia tài sản theo nguyên tắc đã nêu.
Hậu quả pháp lý nếu người mất tích trở về
Một trong những vấn đề cần được xem xét là liệu Bản án ly hôn có bị hủy bỏ nếu người mất tích trở về hay không.
1. Hủy bỏ quyết định tuyên bố mất tích
Theo Điều 70, Bộ luật Dân sự 2015, khi người bị tuyên bố mất tích trở về hoặc có tin tức xác thực về việc người đó còn sống, Tòa án sẽ ra Quyết định hủy bỏ Quyết định tuyên bố mất tích.
2. Ảnh hưởng đến Bản án Ly hôn
Việc hủy bỏ Quyết định tuyên bố mất tích không làm Bản án ly hôn bị hủy bỏ.
Quan hệ hôn nhân giữa hai người đã chính thức chấm dứt bằng Bản án có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Người trở về không thể yêu cầu Tòa án khôi phục lại quan hệ hôn nhân. Nếu hai người muốn tái hợp, họ phải tiến hành đăng ký kết hôn lại theo thủ tục mới.
3. Giải quyết tài sản khi trở về
- Tài sản riêng: Người trở về có quyền nhận lại toàn bộ tài sản riêng của mình đã được giao cho người quản lý.
- Tài sản chung đã chia: Người trở về có quyền yêu cầu người quản lý tài sản chuyển giao lại phần tài sản chung đã được chia cho người mất tích theo Bản án ly hôn.
- Giao dịch đã thực hiện: Các giao dịch dân sự do người quản lý tài sản thực hiện trong thời gian người mất tích vắng mặt vẫn có hiệu lực. Người trở về chỉ có thể yêu cầu hoàn trả phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ.
Kết Luận
Thủ tục ly hôn với người mất tích là một quy trình pháp lý phức tạp, bắt buộc phải trải qua hai giai đoạn riêng biệt tại Tòa án: Tuyên bố mất tích và Yêu cầu ly hôn. Luật pháp Việt Nam đảm bảo quyền lợi của người vợ/chồng còn lại được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân, đồng thời bảo vệ tối đa quyền lợi của con cái (giao quyền nuôi con cho người còn lại) và giải quyết hợp lý vấn đề tài sản.
Nếu cần tư vấn về dịch vụ ly hôn hoặc các vấn đề liên quan đến luật hôn nhân gia đình hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ!
CÔNG TY LUẬT SÀI GÒN 48
- Địa chỉ: 48 Nguyễn Huy Tự, Phường Tân Định TPHCM
- Hotline: 081.9490.333
- Mail: ctyluatsaigon@gmail.com
- Website: https://ctyluatsaigon.com/
